-
1 brought back
Бухгалтерия: отнесённое на предыдущие периоды (см.также brought forward; carry back) -
2 brought back
(см. также brought forward; carry back)
Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought back
-
3 brought back
возвратил; возвращенный -
4 brought back
-
5 brought back
mengembalikan -
6 brought back
geri getir -
7 BROUGHT BACK
[A]REDUX (-UCIS) -
8 brought back
geri getir -
9 his story brought back our happy childhood
Универсальный англо-русский словарь > his story brought back our happy childhood
-
10 back
§ ზურგი, უკანა მხარე, უკან, მხარის დაჭერა, გამაგრება§1 უკანback door/ wheel უკანა კარი / ბორბალი2 მიყრუებული, მივარდნილი3 უკანwe’re going back home შინ ვბრუნდებით4 წინ5 ზურგი (ადამიანისა, ცხოველისა, სკამისა)I was glad to see the back of her მიხაროდა, რომ თავიდან მოვიცილე6 უკანა მხარე / ნაწილი, გვერდი7 ბოლოgeographical names are at the back of the dictionary გეოგრაფიული სახელები ლექსიკონის ბოლოშია მოთავსებული8 ყუა (წიგნისა ან ბასრი იარაღისა)9 უკან დახევა / დაწევა (დაიწევს)the horse/car backed ცხენმა უკან დაიხია //მანქანა უკანსვლით წამოვიდაhe backed out at the last minute უკანასკნელ წამს უარი თქვა / გადაიფიქრა10 მხარის დაჭერა (მხარს დაუჭერს)don`t answer back! სიტყვას ნუ მიბრუნებ! ნუ მეპასუხები!to bring back უკან მოტანა/მიყვანაto call back: საპასუხოდ დარეკვაI'll call you back in ten minutes ათ წუთში დაგირეკავ / გადმოგირეკავgive back a little! უკან დაიწიე!/ გაიწიე! / დაიხიე!to draw back უკან დახევა / წაღებაI expect to be back on Monday დაბრუნებას ორშაბათისათვის ვფიქრობ / ვვარაუდობshe exposed her back to the sun ზურგი მზეს მიუშვირა / მიაფიცხაto back smb.. formally ვისიმე მხარდაჭერა ფორმალურად (და არა საქმით)back and forth წინ და უკან / აქეთ-იქეთto hang back ყოყმანი, თავის შეკავებაto talk back სიტყვის შებრუნება, შეკამათებაas soon as my back was turned… რა წამსაც ზურგი შევაქციე...to move back უკან დაწევა / დახევაI’ll be right back ახლავე დავბრუნდებიa raw back გადყვლეფილი / გადატყავებული ზურგი●●you, keep back there! თვქნ, უკან დაიხიეთ! -
11 brought down
1) Бухгалтерия: (сальдо) перенесённое на противоположную сторону счета (см.также brought back; brought forward; carry down; balance)2) Полимеры: снижено -
12 brought forward
1) Бухгалтерия: (сальдо) перенесённое на следующую страницу/ начало следующего отчётного периода (см.также brought back; brought down; carry forward)2) Банковское дело: перенесённый на другой счёт3) Деловая лексика: перенесённый на следующий год, перенесённый на следующую страницу (BF)4) ЕБРР: перенесённый остаток ( b/f; предыдущего периода) -
13 brought down
(см. также brought back; brought forward; carry down; balance)
Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought down
-
14 brought forward
(сальдо) перенесенное на следующую страницу/ начало следующего отчетного периода (см. также brought back; brought down; carry forward)Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought forward
-
15 brought
/briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù -
16 brought
1) Математика: сведённый, доставленный (back from)2) Макаров: нанесённый -
17 brought it back
mengembalikan/ingatkan -
18 brought the aircraft back
Англо-русский словарь по авиации > brought the aircraft back
-
19 bring back
(to (cause to) return: She brought back the umbrella she borrowed; Her singing brings back memories of my mother.) devolver; traer (a la memoria), recordarbring back vb devolverwill you bring it back tomorrow? ¿me lo devuelves mañana?v.• retraer v.(§pres: -traigo, -traes...) pret: -traj-•)v + o + adv, v + adv + oa) ( return)I'll bring your book back tomorrow — te devolveré or (AmL exc CS) te regresaré el libro mañana
to bring somebody back to life — devolverle* la vida a alguien
b) \<\<gift/souvenir\>\> traer*c) ( reintroduce) \<\<custom\>\> volver* a introducird) ( recall) recordar*it brought back memories — me (or le etc) trajo recuerdos
VT + ADV (lit) [+ person, object] traer de vuelta; [+ thing borrowed] devolver; [+ monarchy etc] restaurar; (to life) devolver la vida a* * *v + o + adv, v + adv + oa) ( return)I'll bring your book back tomorrow — te devolveré or (AmL exc CS) te regresaré el libro mañana
to bring somebody back to life — devolverle* la vida a alguien
b) \<\<gift/souvenir\>\> traer*c) ( reintroduce) \<\<custom\>\> volver* a introducird) ( recall) recordar*it brought back memories — me (or le etc) trajo recuerdos
-
20 bring back
bring back [sth.], bring [sth.] back1) (return with) portare [ souvenir]to bring sb. back sth. — riportare o restituire qcs. a qcn
2) (restore) restituire [colour, shine]to bring sb.'s memory back — restituire la memoria a qcn
3) (reintroduce) restaurare [ monarchy]; reintrodurre, ripristinare [ custom]4) (restore memory of) riportare alla memoria [occasion, memories]* * *(to (cause to) return: She brought back the umbrella she borrowed; Her singing brings back memories of my mother.) riportare, richiamare* * *vt + adv(person, object) riportare, (souvenir) portarsi a casa, (memories) risvegliare, (old method) reintrodurrehe's taken your drill — he'll bring it back tomorrow — ha preso il trapano — lo riporterà domani
* * *bring back [sth.], bring [sth.] back1) (return with) portare [ souvenir]to bring sb. back sth. — riportare o restituire qcs. a qcn
2) (restore) restituire [colour, shine]to bring sb.'s memory back — restituire la memoria a qcn
3) (reintroduce) restaurare [ monarchy]; reintrodurre, ripristinare [ custom]4) (restore memory of) riportare alla memoria [occasion, memories]
См. также в других словарях:
Brought Back to Life — Infobox Album Name = Brought Back to Life Type = Album Artist = Nekromantix Released = 1993 Recorded = 1992 Genre = Psychobilly Length = Label = Intermusic Records Producer = Kim Nekroman Reviews = *Allmusic Rating|2.5|5 [http://www.allmusicguide … Wikipedia
back|haul — «BAK HL», noun. 1. the return trip of a vehicle carrying freight. 2. the freight brought back on such a trip; return freight: »If the ships that ferry materials to Alaska could return south with a backhaul,…the northbound freight rates would… … Useful english dictionary
Back to Methuselah — (A Metabiological Pentateuch), by George Bernard Shaw consists of a preface (An Infidel Half Century) and a series of five plays: In the Beginning: B.C. 4004 (In the Garden of Eden), The Gospel of the Brothers Barnabas: Present Day, The Thing… … Wikipedia
Brought by the Sea — Theatrical poster Directed by Nesli Çölgeçen Produced by … Wikipedia
Back — Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster] {Back… … The Collaborative International Dictionary of English
Back blocks — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back charges — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back filling — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back pressure — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back rest — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back slang — Back Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English